Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
play down


verb
understate the importance or quality of
- he played down his royal ancestry
Syn:
background, downplay
Ant:
play up, foreground (for: background)
Derivationally related forms:
background (for: background)
Hypernyms:
stress, emphasize, emphasise, punctuate, accent, accentuate
Hyponyms:
wave off, soft-pedal
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.